Peso Argentina sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền ARS sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
701 xof

$1,000 ARS = CFA0,7013 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc CFA Tây Phi
1 ARS0.70129 XOF
5 ARS3.50646 XOF
10 ARS7.01291 XOF
20 ARS14.02582 XOF
50 ARS35.06455 XOF
100 ARS70.12910 XOF
250 ARS175.32275 XOF
500 ARS350.64550 XOF
1000 ARS701.29100 XOF
2000 ARS1,402.58200 XOF
5000 ARS3,506.45500 XOF
10000 ARS7,012.91000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Argentina
1 XOF1.42594 ARS
5 XOF7.12970 ARS
10 XOF14.25940 ARS
20 XOF28.51880 ARS
50 XOF71.29700 ARS
100 XOF142.59400 ARS
250 XOF356.48500 ARS
500 XOF712.97000 ARS
1000 XOF1,425.94000 ARS
2000 XOF2,851.88000 ARS
5000 XOF7,129.70000 ARS
10000 XOF14,259.40000 ARS