1 Peso Argentina sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ARS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ars
0,00 pln

$1,000 ARS = zł0,004321 PLN

Mid-market exchange rate at 03:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Zloty Ba Lan
1 ARS0.00432 PLN
5 ARS0.02161 PLN
10 ARS0.04321 PLN
20 ARS0.08642 PLN
50 ARS0.21606 PLN
100 ARS0.43211 PLN
250 ARS1.08029 PLN
500 ARS2.16057 PLN
1000 ARS4.32114 PLN
2000 ARS8.64228 PLN
5000 ARS21.60570 PLN
10000 ARS43.21140 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Argentina
1 PLN231.42100 ARS
5 PLN1,157.10500 ARS
10 PLN2,314.21000 ARS
20 PLN4,628.42000 ARS
50 PLN11,571.05000 ARS
100 PLN23,142.10000 ARS
250 PLN57,855.25000 ARS
500 PLN115,710.50000 ARS
1000 PLN231,421.00000 ARS
2000 PLN462,842.00000 ARS
5000 PLN1,157,105.00000 ARS
10000 PLN2,314,210.00000 ARS