50 Peso Argentina sang Đô-la Namibia

Đổi tiền ARS sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ars
1,07 nad

$1,000 ARS = $0,02135 NAD

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Namibia
1 ARS0.02135 NAD
5 ARS0.10675 NAD
10 ARS0.21350 NAD
20 ARS0.42699 NAD
50 ARS1.06748 NAD
100 ARS2.13496 NAD
250 ARS5.33740 NAD
500 ARS10.67480 NAD
1000 ARS21.34960 NAD
2000 ARS42.69920 NAD
5000 ARS106.74800 NAD
10000 ARS213.49600 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Argentina
1 NAD46.83920 ARS
5 NAD234.19600 ARS
10 NAD468.39200 ARS
20 NAD936.78400 ARS
50 NAD2,341.96000 ARS
100 NAD4,683.92000 ARS
250 NAD11,709.80000 ARS
500 NAD23,419.60000 ARS
1000 NAD46,839.20000 ARS
2000 NAD93,678.40000 ARS
5000 NAD234,196.00000 ARS
10000 NAD468,392.00000 ARS