Đổi tiền ARS sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Peso Argentina sang Đô-la Namibia

5 ars
0,10 nad

$1,000 ARS = $0,02015 NAD

Mid-market exchange rate at 03:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Namibia
1 ARS0.02015 NAD
5 ARS0.10076 NAD
10 ARS0.20152 NAD
20 ARS0.40304 NAD
50 ARS1.00761 NAD
100 ARS2.01522 NAD
250 ARS5.03805 NAD
500 ARS10.07610 NAD
1000 ARS20.15220 NAD
2000 ARS40.30440 NAD
5000 ARS100.76100 NAD
10000 ARS201.52200 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Argentina
1 NAD49.62250 ARS
5 NAD248.11250 ARS
10 NAD496.22500 ARS
20 NAD992.45000 ARS
50 NAD2,481.12500 ARS
100 NAD4,962.25000 ARS
250 NAD12,405.62500 ARS
500 NAD24,811.25000 ARS
1000 NAD49,622.50000 ARS
2000 NAD99,245.00000 ARS
5000 NAD248,112.50000 ARS
10000 NAD496,225.00000 ARS