Dram Armenia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền AMD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
6.627,02 tzs

֏1,000 AMD = tzs6,627 TZS

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Tanzania
1 AMD6.62702 TZS
5 AMD33.13510 TZS
10 AMD66.27020 TZS
20 AMD132.54040 TZS
50 AMD331.35100 TZS
100 AMD662.70200 TZS
250 AMD1,656.75500 TZS
500 AMD3,313.51000 TZS
1000 AMD6,627.02000 TZS
2000 AMD13,254.04000 TZS
5000 AMD33,135.10000 TZS
10000 AMD66,270.20000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dram Armenia
1 TZS0.15090 AMD
5 TZS0.75449 AMD
10 TZS1.50897 AMD
20 TZS3.01794 AMD
50 TZS7.54485 AMD
100 TZS15.08970 AMD
250 TZS37.72425 AMD
500 TZS75.44850 AMD
1000 TZS150.89700 AMD
2000 TZS301.79400 AMD
5000 TZS754.48500 AMD
10000 TZS1,508.97000 AMD