1 Dram Armenia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền AMD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 amd
0,03 sek

֏1,000 AMD = kr0,02804 SEK

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krona Thụy Điển
1 AMD0.02804 SEK
5 AMD0.14022 SEK
10 AMD0.28044 SEK
20 AMD0.56088 SEK
50 AMD1.40219 SEK
100 AMD2.80438 SEK
250 AMD7.01095 SEK
500 AMD14.02190 SEK
1000 AMD28.04380 SEK
2000 AMD56.08760 SEK
5000 AMD140.21900 SEK
10000 AMD280.43800 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dram Armenia
1 SEK35.65850 AMD
5 SEK178.29250 AMD
10 SEK356.58500 AMD
20 SEK713.17000 AMD
50 SEK1,782.92500 AMD
100 SEK3,565.85000 AMD
250 SEK8,914.62500 AMD
500 SEK17,829.25000 AMD
1000 SEK35,658.50000 AMD
2000 SEK71,317.00000 AMD
5000 SEK178,292.50000 AMD
10000 SEK356,585.00000 AMD