Dram Armenia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AMD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
9,59 pen

֏1,000 AMD = S/.0,009592 PEN

Mid-market exchange rate at 08:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Nuevo Sol Peru
1 AMD0.00959 PEN
5 AMD0.04796 PEN
10 AMD0.09592 PEN
20 AMD0.19185 PEN
50 AMD0.47961 PEN
100 AMD0.95923 PEN
250 AMD2.39806 PEN
500 AMD4.79613 PEN
1000 AMD9.59225 PEN
2000 AMD19.18450 PEN
5000 AMD47.96125 PEN
10000 AMD95.92250 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dram Armenia
1 PEN104.25100 AMD
5 PEN521.25500 AMD
10 PEN1,042.51000 AMD
20 PEN2,085.02000 AMD
50 PEN5,212.55000 AMD
100 PEN10,425.10000 AMD
250 PEN26,062.75000 AMD
500 PEN52,125.50000 AMD
1000 PEN104,251.00000 AMD
2000 PEN208,502.00000 AMD
5000 PEN521,255.00000 AMD
10000 PEN1,042,510.00000 AMD