Đổi tiền AMD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

20 amd
71 krw

֏1,000 AMD = ₩3,558 KRW

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Won Hàn Quốc
1 AMD3.55848 KRW
5 AMD17.79240 KRW
10 AMD35.58480 KRW
20 AMD71.16960 KRW
50 AMD177.92400 KRW
100 AMD355.84800 KRW
250 AMD889.62000 KRW
500 AMD1,779.24000 KRW
1000 AMD3,558.48000 KRW
2000 AMD7,116.96000 KRW
5000 AMD17,792.40000 KRW
10000 AMD35,584.80000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dram Armenia
1 KRW0.28102 AMD
5 KRW1.40510 AMD
10 KRW2.81019 AMD
20 KRW5.62038 AMD
50 KRW14.05095 AMD
100 KRW28.10190 AMD
250 KRW70.25475 AMD
500 KRW140.50950 AMD
1000 KRW281.01900 AMD
2000 KRW562.03800 AMD
5000 KRW1,405.09500 AMD
10000 KRW2,810.19000 AMD
20000 KRW5,620.38000 AMD
30000 KRW8,430.57000 AMD
40000 KRW11,240.76000 AMD
50000 KRW14,050.95000 AMD