Đổi tiền AMD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

100 amd
356 krw

֏1,000 AMD = ₩3,557 KRW

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Won Hàn Quốc
1 AMD3.55735 KRW
5 AMD17.78675 KRW
10 AMD35.57350 KRW
20 AMD71.14700 KRW
50 AMD177.86750 KRW
100 AMD355.73500 KRW
250 AMD889.33750 KRW
500 AMD1,778.67500 KRW
1000 AMD3,557.35000 KRW
2000 AMD7,114.70000 KRW
5000 AMD17,786.75000 KRW
10000 AMD35,573.50000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dram Armenia
1 KRW0.28111 AMD
5 KRW1.40554 AMD
10 KRW2.81108 AMD
20 KRW5.62216 AMD
50 KRW14.05540 AMD
100 KRW28.11080 AMD
250 KRW70.27700 AMD
500 KRW140.55400 AMD
1000 KRW281.10800 AMD
2000 KRW562.21600 AMD
5000 KRW1,405.54000 AMD
10000 KRW2,811.08000 AMD
20000 KRW5,622.16000 AMD
30000 KRW8,433.24000 AMD
40000 KRW11,244.32000 AMD
50000 KRW14,055.40000 AMD