Đổi tiền KRW sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Won Hàn Quốc sang Dram Armenia

20 krw
5,62 amd

₩1,000 KRW = ֏0,2809 AMD

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dram Armenia
1 KRW0.28093 AMD
5 KRW1.40467 AMD
10 KRW2.80933 AMD
20 KRW5.61866 AMD
50 KRW14.04665 AMD
100 KRW28.09330 AMD
250 KRW70.23325 AMD
500 KRW140.46650 AMD
1000 KRW280.93300 AMD
2000 KRW561.86600 AMD
5000 KRW1,404.66500 AMD
10000 KRW2,809.33000 AMD
20000 KRW5,618.66000 AMD
30000 KRW8,427.99000 AMD
40000 KRW11,237.32000 AMD
50000 KRW14,046.65000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Won Hàn Quốc
1 AMD3.55957 KRW
5 AMD17.79785 KRW
10 AMD35.59570 KRW
20 AMD71.19140 KRW
50 AMD177.97850 KRW
100 AMD355.95700 KRW
250 AMD889.89250 KRW
500 AMD1,779.78500 KRW
1000 AMD3,559.57000 KRW
2000 AMD7,119.14000 KRW
5000 AMD17,797.85000 KRW
10000 AMD35,595.70000 KRW