Dram Armenia sang Đô-la Guyana

Đổi tiền AMD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
535,67 gyd

֏1,000 AMD = GY$0,5357 GYD

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Guyana
1 AMD0.53567 GYD
5 AMD2.67832 GYD
10 AMD5.35665 GYD
20 AMD10.71330 GYD
50 AMD26.78325 GYD
100 AMD53.56650 GYD
250 AMD133.91625 GYD
500 AMD267.83250 GYD
1000 AMD535.66500 GYD
2000 AMD1,071.33000 GYD
5000 AMD2,678.32500 GYD
10000 AMD5,356.65000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Dram Armenia
1 GYD1.86684 AMD
5 GYD9.33420 AMD
10 GYD18.66840 AMD
20 GYD37.33680 AMD
50 GYD93.34200 AMD
100 GYD186.68400 AMD
250 GYD466.71000 AMD
500 GYD933.42000 AMD
1000 GYD1,866.84000 AMD
2000 GYD3,733.68000 AMD
5000 GYD9,334.20000 AMD
10000 GYD18,668.40000 AMD