1 nghìn Dram Armenia sang Đô-la Guyana

Đổi tiền AMD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 amd
538.52 gyd

֏1.000 AMD = GY$0.5385 GYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Guyana
1 AMD0.53852 GYD
5 AMD2.69258 GYD
10 AMD5.38516 GYD
20 AMD10.77032 GYD
50 AMD26.92580 GYD
100 AMD53.85160 GYD
250 AMD134.62900 GYD
500 AMD269.25800 GYD
1000 AMD538.51600 GYD
2000 AMD1077.03200 GYD
5000 AMD2692.58000 GYD
10000 AMD5385.16000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Dram Armenia
1 GYD1.85696 AMD
5 GYD9.28480 AMD
10 GYD18.56960 AMD
20 GYD37.13920 AMD
50 GYD92.84800 AMD
100 GYD185.69600 AMD
250 GYD464.24000 AMD
500 GYD928.48000 AMD
1000 GYD1856.96000 AMD
2000 GYD3713.92000 AMD
5000 GYD9284.80000 AMD
10000 GYD18569.60000 AMD