10 Dram Armenia sang Đô-la Guyana

Đổi tiền AMD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
5,37 gyd

֏1,000 AMD = GY$0,5374 GYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Guyana
1 AMD0.53738 GYD
5 AMD2.68689 GYD
10 AMD5.37377 GYD
20 AMD10.74754 GYD
50 AMD26.86885 GYD
100 AMD53.73770 GYD
250 AMD134.34425 GYD
500 AMD268.68850 GYD
1000 AMD537.37700 GYD
2000 AMD1,074.75400 GYD
5000 AMD2,686.88500 GYD
10000 AMD5,373.77000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Dram Armenia
1 GYD1.86089 AMD
5 GYD9.30445 AMD
10 GYD18.60890 AMD
20 GYD37.21780 AMD
50 GYD93.04450 AMD
100 GYD186.08900 AMD
250 GYD465.22250 AMD
500 GYD930.44500 AMD
1000 GYD1,860.89000 AMD
2000 GYD3,721.78000 AMD
5000 GYD9,304.45000 AMD
10000 GYD18,608.90000 AMD