Dram Armenia sang Franc Guinea

Đổi tiền AMD sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
21.877 gnf

1,000 AMD = 21,88 GNF

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Guinea
1 AMD21.87660 GNF
5 AMD109.38300 GNF
10 AMD218.76600 GNF
20 AMD437.53200 GNF
50 AMD1,093.83000 GNF
100 AMD2,187.66000 GNF
250 AMD5,469.15000 GNF
500 AMD10,938.30000 GNF
1000 AMD21,876.60000 GNF
2000 AMD43,753.20000 GNF
5000 AMD109,383.00000 GNF
10000 AMD218,766.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dram Armenia
1 GNF0.04571 AMD
5 GNF0.22856 AMD
10 GNF0.45711 AMD
20 GNF0.91422 AMD
50 GNF2.28555 AMD
100 GNF4.57110 AMD
250 GNF11.42775 AMD
500 GNF22.85550 AMD
1000 GNF45.71100 AMD
2000 GNF91.42200 AMD
5000 GNF228.55500 AMD
10000 GNF457.11000 AMD