20 Dram Armenia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền AMD sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 amd
0,09 ang

֏1,000 AMD = ƒ0,004615 ANG

Mid-market exchange rate at 15:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 AMD0.00461 ANG
5 AMD0.02307 ANG
10 AMD0.04615 ANG
20 AMD0.09230 ANG
50 AMD0.23074 ANG
100 AMD0.46148 ANG
250 AMD1.15370 ANG
500 AMD2.30740 ANG
1000 AMD4.61481 ANG
2000 AMD9.22962 ANG
5000 AMD23.07405 ANG
10000 AMD46.14810 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Dram Armenia
1 ANG216.69400 AMD
5 ANG1,083.47000 AMD
10 ANG2,166.94000 AMD
20 ANG4,333.88000 AMD
50 ANG10,834.70000 AMD
100 ANG21,669.40000 AMD
250 ANG54,173.50000 AMD
500 ANG108,347.00000 AMD
1000 ANG216,694.00000 AMD
2000 ANG433,388.00000 AMD
5000 ANG1,083,470.00000 AMD
10000 ANG2,166,940.00000 AMD