5.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Mỹ
Đổi tiền AED sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 AED | 0.27231 USD |
5 AED | 1.36155 USD |
10 AED | 2.72309 USD |
20 AED | 5.44618 USD |
50 AED | 13.61545 USD |
100 AED | 27.23090 USD |
250 AED | 68.07725 USD |
500 AED | 136.15450 USD |
1000 AED | 272.30900 USD |
2000 AED | 544.61800 USD |
5000 AED | 1,361.54500 USD |
10000 AED | 2,723.09000 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 USD | 3.67230 AED |
5 USD | 18.36150 AED |
10 USD | 36.72300 AED |
20 USD | 73.44600 AED |
50 USD | 183.61500 AED |
100 USD | 367.23000 AED |
250 USD | 918.07500 AED |
500 USD | 1,836.15000 AED |
1000 USD | 3,672.30000 AED |
2000 USD | 7,344.60000 AED |
5000 USD | 18,361.50000 AED |
10000 USD | 36,723.00000 AED |