10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền AED sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aed
2.723,05 usd

1,000 AED = 0,2723 USD

Mid-market exchange rate at 07:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Mỹ
1 AED0.27231 USD
5 AED1.36153 USD
10 AED2.72305 USD
20 AED5.44610 USD
50 AED13.61525 USD
100 AED27.23050 USD
250 AED68.07625 USD
500 AED136.15250 USD
1000 AED272.30500 USD
2000 AED544.61000 USD
5000 AED1,361.52500 USD
10000 AED2,723.05000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 USD3.67235 AED
5 USD18.36175 AED
10 USD36.72350 AED
20 USD73.44700 AED
50 USD183.61750 AED
100 USD367.23500 AED
250 USD918.08750 AED
500 USD1,836.17500 AED
1000 USD3,672.35000 AED
2000 USD7,344.70000 AED
5000 USD18,361.75000 AED
10000 USD36,723.50000 AED