10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Escudo Cabo Verde
Đổi tiền AED sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Escudo Cabo Verde
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Escudo Cabo Verde | |
---|---|
1 AED | 28.16240 CVE |
5 AED | 140.81200 CVE |
10 AED | 281.62400 CVE |
20 AED | 563.24800 CVE |
50 AED | 1,408.12000 CVE |
100 AED | 2,816.24000 CVE |
250 AED | 7,040.60000 CVE |
500 AED | 14,081.20000 CVE |
1000 AED | 28,162.40000 CVE |
2000 AED | 56,324.80000 CVE |
5000 AED | 140,812.00000 CVE |
10000 AED | 281,624.00000 CVE |
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 CVE | 0.03551 AED |
5 CVE | 0.17754 AED |
10 CVE | 0.35508 AED |
20 CVE | 0.71017 AED |
50 CVE | 1.77542 AED |
100 CVE | 3.55084 AED |
250 CVE | 8.87710 AED |
500 CVE | 17.75420 AED |
1000 CVE | 35.50840 AED |
2000 CVE | 71.01680 AED |
5000 CVE | 177.54200 AED |
10000 CVE | 355.08400 AED |