5 Rand Nam Phi sang Kyat Myanmar

Đổi tiền ZAR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
559,80 mmk

R1,000 ZAR = K112,0 MMK

Mid-market exchange rate at 07:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Kyat Myanmar
1 ZAR111.95900 MMK
5 ZAR559.79500 MMK
10 ZAR1,119.59000 MMK
20 ZAR2,239.18000 MMK
50 ZAR5,597.95000 MMK
100 ZAR11,195.90000 MMK
250 ZAR27,989.75000 MMK
500 ZAR55,979.50000 MMK
1000 ZAR111,959.00000 MMK
2000 ZAR223,918.00000 MMK
5000 ZAR559,795.00000 MMK
10000 ZAR1,119,590.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rand Nam Phi
1 MMK0.00893 ZAR
5 MMK0.04466 ZAR
10 MMK0.08932 ZAR
20 MMK0.17864 ZAR
50 MMK0.44659 ZAR
100 MMK0.89318 ZAR
250 MMK2.23295 ZAR
500 MMK4.46591 ZAR
1000 MMK8.93181 ZAR
2000 MMK17.86362 ZAR
5000 MMK44.65905 ZAR
10000 MMK89.31810 ZAR