20 currency-names.YER sang Rúp Nga

Đổi tiền YER sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 yer
7,55 rub

﷼1,000 YER = руб0,3773 RUB

Mid-market exchange rate at 13:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rúp Nga
1 YER0.37734 RUB
5 YER1.88670 RUB
10 YER3.77341 RUB
20 YER7.54682 RUB
50 YER18.86705 RUB
100 YER37.73410 RUB
250 YER94.33525 RUB
500 YER188.67050 RUB
1000 YER377.34100 RUB
2000 YER754.68200 RUB
5000 YER1,886.70500 RUB
10000 YER3,773.41000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Yemen
1 RUB2.65013 YER
5 RUB13.25065 YER
10 RUB26.50130 YER
20 RUB53.00260 YER
50 RUB132.50650 YER
100 RUB265.01300 YER
250 RUB662.53250 YER
500 RUB1,325.06500 YER
1000 RUB2,650.13000 YER
2000 RUB5,300.26000 YER
5000 RUB13,250.65000 YER
10000 RUB26,501.30000 YER