10 currency-names.YER sang Rúp Nga

Đổi tiền YER sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
3,75 rub

﷼1,000 YER = руб0,3749 RUB

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rúp Nga
1 YER0.37485 RUB
5 YER1.87427 RUB
10 YER3.74854 RUB
20 YER7.49708 RUB
50 YER18.74270 RUB
100 YER37.48540 RUB
250 YER93.71350 RUB
500 YER187.42700 RUB
1000 YER374.85400 RUB
2000 YER749.70800 RUB
5000 YER1,874.27000 RUB
10000 YER3,748.54000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Yemen
1 RUB2.66771 YER
5 RUB13.33855 YER
10 RUB26.67710 YER
20 RUB53.35420 YER
50 RUB133.38550 YER
100 RUB266.77100 YER
250 RUB666.92750 YER
500 RUB1,333.85500 YER
1000 RUB2,667.71000 YER
2000 RUB5,335.42000 YER
5000 RUB13,338.55000 YER
10000 RUB26,677.10000 YER