250 Rúp Nga sang currency-names.YER

Đổi tiền RUB sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
692,50 yer

руб1,000 RUB = ﷼2,770 YER

Mid-market exchange rate at 11:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Yemen
1 RUB2.76998 YER
5 RUB13.84990 YER
10 RUB27.69980 YER
20 RUB55.39960 YER
50 RUB138.49900 YER
100 RUB276.99800 YER
250 RUB692.49500 YER
500 RUB1,384.99000 YER
1000 RUB2,769.98000 YER
2000 RUB5,539.96000 YER
5000 RUB13,849.90000 YER
10000 RUB27,699.80000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rúp Nga
1 YER0.36101 RUB
5 YER1.80507 RUB
10 YER3.61013 RUB
20 YER7.22026 RUB
50 YER18.05065 RUB
100 YER36.10130 RUB
250 YER90.25325 RUB
500 YER180.50650 RUB
1000 YER361.01300 RUB
2000 YER722.02600 RUB
5000 YER1,805.06500 RUB
10000 YER3,610.13000 RUB