100 currency-names.YER sang Rúp Nga

Đổi tiền YER sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 yer
36,45 rub

﷼1,000 YER = руб0,3645 RUB

Mid-market exchange rate at 20:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rúp Nga
1 YER0.36455 RUB
5 YER1.82273 RUB
10 YER3.64546 RUB
20 YER7.29092 RUB
50 YER18.22730 RUB
100 YER36.45460 RUB
250 YER91.13650 RUB
500 YER182.27300 RUB
1000 YER364.54600 RUB
2000 YER729.09200 RUB
5000 YER1,822.73000 RUB
10000 YER3,645.46000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Yemen
1 RUB2.74314 YER
5 RUB13.71570 YER
10 RUB27.43140 YER
20 RUB54.86280 YER
50 RUB137.15700 YER
100 RUB274.31400 YER
250 RUB685.78500 YER
500 RUB1,371.57000 YER
1000 RUB2,743.14000 YER
2000 RUB5,486.28000 YER
5000 RUB13,715.70000 YER
10000 RUB27,431.40000 YER