5.000 currency-names.YER sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền YER sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 yer
78,22 pln

﷼1,000 YER = zł0,01564 PLN

Mid-market exchange rate at 15:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Zloty Ba Lan
1 YER0.01564 PLN
5 YER0.07822 PLN
10 YER0.15643 PLN
20 YER0.31287 PLN
50 YER0.78217 PLN
100 YER1.56434 PLN
250 YER3.91085 PLN
500 YER7.82170 PLN
1000 YER15.64340 PLN
2000 YER31.28680 PLN
5000 YER78.21700 PLN
10000 YER156.43400 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Yemen
1 PLN63.92470 YER
5 PLN319.62350 YER
10 PLN639.24700 YER
20 PLN1,278.49400 YER
50 PLN3,196.23500 YER
100 PLN6,392.47000 YER
250 PLN15,981.17500 YER
500 PLN31,962.35000 YER
1000 PLN63,924.70000 YER
2000 PLN127,849.40000 YER
5000 PLN319,623.50000 YER
10000 PLN639,247.00000 YER