1 currency-names.YER sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền YER sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 yer
0,02 pln

﷼1,000 YER = zł0,01587 PLN

Mid-market exchange rate at 15:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Zloty Ba Lan
1 YER0.01587 PLN
5 YER0.07935 PLN
10 YER0.15870 PLN
20 YER0.31740 PLN
50 YER0.79350 PLN
100 YER1.58700 PLN
250 YER3.96750 PLN
500 YER7.93500 PLN
1000 YER15.87000 PLN
2000 YER31.74000 PLN
5000 YER79.35000 PLN
10000 YER158.70000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Yemen
1 PLN63.01200 YER
5 PLN315.06000 YER
10 PLN630.12000 YER
20 PLN1,260.24000 YER
50 PLN3,150.60000 YER
100 PLN6,301.20000 YER
250 PLN15,753.00000 YER
500 PLN31,506.00000 YER
1000 PLN63,012.00000 YER
2000 PLN126,024.00000 YER
5000 PLN315,060.00000 YER
10000 PLN630,120.00000 YER