10 Zloty Ba Lan sang currency-names.YER

Đổi tiền PLN sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
626,42 yer

zł1,000 PLN = ﷼62,64 YER

Mid-market exchange rate at 03:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Yemen
1 PLN62.64220 YER
5 PLN313.21100 YER
10 PLN626.42200 YER
20 PLN1,252.84400 YER
50 PLN3,132.11000 YER
100 PLN6,264.22000 YER
250 PLN15,660.55000 YER
500 PLN31,321.10000 YER
1000 PLN62,642.20000 YER
2000 PLN125,284.40000 YER
5000 PLN313,211.00000 YER
10000 PLN626,422.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Zloty Ba Lan
1 YER0.01596 PLN
5 YER0.07982 PLN
10 YER0.15964 PLN
20 YER0.31927 PLN
50 YER0.79819 PLN
100 YER1.59637 PLN
250 YER3.99093 PLN
500 YER7.98185 PLN
1000 YER15.96370 PLN
2000 YER31.92740 PLN
5000 YER79.81850 PLN
10000 YER159.63700 PLN