250 currency-names.YER sang Lev Bungari

Đổi tiền YER sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 yer
1,82 bgn

﷼1,000 YER = лв0,007274 BGN

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Lev Bungari
1 YER0.00727 BGN
5 YER0.03637 BGN
10 YER0.07274 BGN
20 YER0.14549 BGN
50 YER0.36372 BGN
100 YER0.72745 BGN
250 YER1.81862 BGN
500 YER3.63724 BGN
1000 YER7.27448 BGN
2000 YER14.54896 BGN
5000 YER36.37240 BGN
10000 YER72.74480 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rial Yemen
1 BGN137.46700 YER
5 BGN687.33500 YER
10 BGN1,374.67000 YER
20 BGN2,749.34000 YER
50 BGN6,873.35000 YER
100 BGN13,746.70000 YER
250 BGN34,366.75000 YER
500 BGN68,733.50000 YER
1000 BGN137,467.00000 YER
2000 BGN274,934.00000 YER
5000 BGN687,335.00000 YER
10000 BGN1,374,670.00000 YER