2.000 Lev Bungari sang currency-names.YER

Đổi tiền BGN sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
275.108 yer

лв1,000 BGN = ﷼137,6 YER

Mid-market exchange rate at 08:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rial Yemen
1 BGN137.55400 YER
5 BGN687.77000 YER
10 BGN1,375.54000 YER
20 BGN2,751.08000 YER
50 BGN6,877.70000 YER
100 BGN13,755.40000 YER
250 BGN34,388.50000 YER
500 BGN68,777.00000 YER
1000 BGN137,554.00000 YER
2000 BGN275,108.00000 YER
5000 BGN687,770.00000 YER
10000 BGN1,375,540.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Lev Bungari
1 YER0.00727 BGN
5 YER0.03635 BGN
10 YER0.07270 BGN
20 YER0.14540 BGN
50 YER0.36349 BGN
100 YER0.72699 BGN
250 YER1.81747 BGN
500 YER3.63494 BGN
1000 YER7.26988 BGN
2000 YER14.53976 BGN
5000 YER36.34940 BGN
10000 YER72.69880 BGN