10 Franc CFP sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền XPF sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
0,24 xcd

₣1,000 XPF = $0,02423 XCD

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Đông Caribê
1 XPF0.02423 XCD
5 XPF0.12113 XCD
10 XPF0.24226 XCD
20 XPF0.48453 XCD
50 XPF1.21132 XCD
100 XPF2.42263 XCD
250 XPF6.05658 XCD
500 XPF12.11315 XCD
1000 XPF24.22630 XCD
2000 XPF48.45260 XCD
5000 XPF121.13150 XCD
10000 XPF242.26300 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Franc CFP
1 XCD41.27740 XPF
5 XCD206.38700 XPF
10 XCD412.77400 XPF
20 XCD825.54800 XPF
50 XCD2,063.87000 XPF
100 XCD4,127.74000 XPF
250 XCD10,319.35000 XPF
500 XCD20,638.70000 XPF
1000 XCD41,277.40000 XPF
2000 XCD82,554.80000 XPF
5000 XCD206,387.00000 XPF
10000 XCD412,774.00000 XPF