100 Franc CFP sang Kuwait

Đổi tiền XPF sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
0,276 kwd

₣1,000 XPF = ك0,002762 KWD

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Kuwait
1 XPF0.00276 KWD
5 XPF0.01381 KWD
10 XPF0.02762 KWD
20 XPF0.05523 KWD
50 XPF0.13808 KWD
100 XPF0.27616 KWD
250 XPF0.69040 KWD
500 XPF1.38079 KWD
1000 XPF2.76158 KWD
2000 XPF5.52316 KWD
5000 XPF13.80790 KWD
10000 XPF27.61580 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Franc CFP
1 KWD362.11200 XPF
5 KWD1,810.56000 XPF
10 KWD3,621.12000 XPF
20 KWD7,242.24000 XPF
50 KWD18,105.60000 XPF
100 KWD36,211.20000 XPF
250 KWD90,528.00000 XPF
500 KWD181,056.00000 XPF
1000 KWD362,112.00000 XPF
2000 KWD724,224.00000 XPF
5000 KWD1,810,560.00000 XPF
10000 KWD3,621,120.00000 XPF