Franc CFP sang Bảng Guernsey

Đổi tiền XPF sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
7,18 ggp

₣1,000 XPF = £0,007181 GGP

Mid-market exchange rate at 17:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Guernsey
1 XPF0.00718 GGP
5 XPF0.03591 GGP
10 XPF0.07181 GGP
20 XPF0.14363 GGP
50 XPF0.35907 GGP
100 XPF0.71814 GGP
250 XPF1.79535 GGP
500 XPF3.59070 GGP
1000 XPF7.18140 GGP
2000 XPF14.36280 GGP
5000 XPF35.90700 GGP
10000 XPF71.81400 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc CFP
1 GGP139.24900 XPF
5 GGP696.24500 XPF
10 GGP1,392.49000 XPF
20 GGP2,784.98000 XPF
50 GGP6,962.45000 XPF
100 GGP13,924.90000 XPF
250 GGP34,812.25000 XPF
500 GGP69,624.50000 XPF
1000 GGP139,249.00000 XPF
2000 GGP278,498.00000 XPF
5000 GGP696,245.00000 XPF
10000 GGP1,392,490.00000 XPF