Franc CFP sang Lari Gruzia

Đổi tiền XPF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
24,07 gel

₣1,000 XPF = ₾0,02407 GEL

Mid-market exchange rate at 19:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lari Gruzia
1 XPF0.02407 GEL
5 XPF0.12034 GEL
10 XPF0.24067 GEL
20 XPF0.48135 GEL
50 XPF1.20337 GEL
100 XPF2.40675 GEL
250 XPF6.01688 GEL
500 XPF12.03375 GEL
1000 XPF24.06750 GEL
2000 XPF48.13500 GEL
5000 XPF120.33750 GEL
10000 XPF240.67500 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc CFP
1 GEL41.54980 XPF
5 GEL207.74900 XPF
10 GEL415.49800 XPF
20 GEL830.99600 XPF
50 GEL2,077.49000 XPF
100 GEL4,154.98000 XPF
250 GEL10,387.45000 XPF
500 GEL20,774.90000 XPF
1000 GEL41,549.80000 XPF
2000 GEL83,099.60000 XPF
5000 GEL207,749.00000 XPF
10000 GEL415,498.00000 XPF