10 nghìn Franc CFP sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền XPF sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
160,61 ang

₣1,000 XPF = ƒ0,01606 ANG

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 XPF0.01606 ANG
5 XPF0.08031 ANG
10 XPF0.16061 ANG
20 XPF0.32122 ANG
50 XPF0.80306 ANG
100 XPF1.60612 ANG
250 XPF4.01530 ANG
500 XPF8.03060 ANG
1000 XPF16.06120 ANG
2000 XPF32.12240 ANG
5000 XPF80.30600 ANG
10000 XPF160.61200 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Franc CFP
1 ANG62.26200 XPF
5 ANG311.31000 XPF
10 ANG622.62000 XPF
20 ANG1,245.24000 XPF
50 ANG3,113.10000 XPF
100 ANG6,226.20000 XPF
250 ANG15,565.50000 XPF
500 ANG31,131.00000 XPF
1000 ANG62,262.00000 XPF
2000 ANG124,524.00000 XPF
5000 ANG311,310.00000 XPF
10000 ANG622,620.00000 XPF