Franc CFP sang Dram Armenia

Đổi tiền XPF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
3.518,57 amd

1,000 XPF = 3,519 AMD

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dram Armenia
1 XPF3.51857 AMD
5 XPF17.59285 AMD
10 XPF35.18570 AMD
20 XPF70.37140 AMD
50 XPF175.92850 AMD
100 XPF351.85700 AMD
250 XPF879.64250 AMD
500 XPF1,759.28500 AMD
1000 XPF3,518.57000 AMD
2000 XPF7,037.14000 AMD
5000 XPF17,592.85000 AMD
10000 XPF35,185.70000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc CFP
1 AMD0.28421 XPF
5 AMD1.42103 XPF
10 AMD2.84206 XPF
20 AMD5.68412 XPF
50 AMD14.21030 XPF
100 AMD28.42060 XPF
250 AMD71.05150 XPF
500 AMD142.10300 XPF
1000 AMD284.20600 XPF
2000 AMD568.41200 XPF
5000 AMD1,421.03000 XPF
10000 AMD2,842.06000 XPF