Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Namibia

Đổi tiền XOF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
30,69 nad

CFA1,000 XOF = $0,03069 NAD

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Namibia
1 XOF0.03069 NAD
5 XOF0.15345 NAD
10 XOF0.30690 NAD
20 XOF0.61379 NAD
50 XOF1.53448 NAD
100 XOF3.06895 NAD
250 XOF7.67238 NAD
500 XOF15.34475 NAD
1000 XOF30.68950 NAD
2000 XOF61.37900 NAD
5000 XOF153.44750 NAD
10000 XOF306.89500 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc CFA Tây Phi
1 NAD32.58440 XOF
5 NAD162.92200 XOF
10 NAD325.84400 XOF
20 NAD651.68800 XOF
50 NAD1,629.22000 XOF
100 NAD3,258.44000 XOF
250 NAD8,146.10000 XOF
500 NAD16,292.20000 XOF
1000 NAD32,584.40000 XOF
2000 NAD65,168.80000 XOF
5000 NAD162,922.00000 XOF
10000 NAD325,844.00000 XOF