Franc CFA Tây Phi sang Rúp Belarus

Đổi tiền XOF sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
5,33 byn

CFA1,000 XOF = Br0,005330 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rúp Belarus
1 XOF0.00533 BYN
5 XOF0.02665 BYN
10 XOF0.05330 BYN
20 XOF0.10661 BYN
50 XOF0.26652 BYN
100 XOF0.53305 BYN
250 XOF1.33262 BYN
500 XOF2.66524 BYN
1000 XOF5.33047 BYN
2000 XOF10.66094 BYN
5000 XOF26.65235 BYN
10000 XOF53.30470 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Franc CFA Tây Phi
1 BYN187.60100 XOF
5 BYN938.00500 XOF
10 BYN1,876.01000 XOF
20 BYN3,752.02000 XOF
50 BYN9,380.05000 XOF
100 BYN18,760.10000 XOF
250 BYN46,900.25000 XOF
500 BYN93,800.50000 XOF
1000 BYN187,601.00000 XOF
2000 BYN375,202.00000 XOF
5000 BYN938,005.00000 XOF
10000 BYN1,876,010.00000 XOF