Franc CFA Tây Phi sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền XOF sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
11,19 bob

1,000 XOF = 0,01119 BOB

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Boliviano Bolivia
1 XOF0.01119 BOB
5 XOF0.05597 BOB
10 XOF0.11193 BOB
20 XOF0.22386 BOB
50 XOF0.55966 BOB
100 XOF1.11932 BOB
250 XOF2.79830 BOB
500 XOF5.59660 BOB
1000 XOF11.19320 BOB
2000 XOF22.38640 BOB
5000 XOF55.96600 BOB
10000 XOF111.93200 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Franc CFA Tây Phi
1 BOB89.33960 XOF
5 BOB446.69800 XOF
10 BOB893.39600 XOF
20 BOB1,786.79200 XOF
50 BOB4,466.98000 XOF
100 BOB8,933.96000 XOF
250 BOB22,334.90000 XOF
500 BOB44,669.80000 XOF
1000 BOB89,339.60000 XOF
2000 BOB178,679.20000 XOF
5000 BOB446,698.00000 XOF
10000 BOB893,396.00000 XOF