1 nghìn Boliviano Bolivia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền BOB sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
88.348 xof

Bs1,000 BOB = CFA88,35 XOF

Mid-market exchange rate at 21:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Franc CFA Tây Phi
1 BOB88.34790 XOF
5 BOB441.73950 XOF
10 BOB883.47900 XOF
20 BOB1,766.95800 XOF
50 BOB4,417.39500 XOF
100 BOB8,834.79000 XOF
250 BOB22,086.97500 XOF
500 BOB44,173.95000 XOF
1000 BOB88,347.90000 XOF
2000 BOB176,695.80000 XOF
5000 BOB441,739.50000 XOF
10000 BOB883,479.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Boliviano Bolivia
1 XOF0.01132 BOB
5 XOF0.05659 BOB
10 XOF0.11319 BOB
20 XOF0.22638 BOB
50 XOF0.56595 BOB
100 XOF1.13189 BOB
250 XOF2.82973 BOB
500 XOF5.65945 BOB
1000 XOF11.31890 BOB
2000 XOF22.63780 BOB
5000 XOF56.59450 BOB
10000 XOF113.18900 BOB