Franc CFA Tây Phi sang Dram Armenia

Đổi tiền XOF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
638,67 amd

1,000 XOF = 0,6387 AMD

Mid-market exchange rate at 00:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dram Armenia
1 XOF0.63867 AMD
5 XOF3.19335 AMD
10 XOF6.38670 AMD
20 XOF12.77340 AMD
50 XOF31.93350 AMD
100 XOF63.86700 AMD
250 XOF159.66750 AMD
500 XOF319.33500 AMD
1000 XOF638.67000 AMD
2000 XOF1,277.34000 AMD
5000 XOF3,193.35000 AMD
10000 XOF6,386.70000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc CFA Tây Phi
1 AMD1.56575 XOF
5 AMD7.82875 XOF
10 AMD15.65750 XOF
20 AMD31.31500 XOF
50 AMD78.28750 XOF
100 AMD156.57500 XOF
250 AMD391.43750 XOF
500 AMD782.87500 XOF
1000 AMD1,565.75000 XOF
2000 AMD3,131.50000 XOF
5000 AMD7,828.75000 XOF
10000 AMD15,657.50000 XOF