1 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Rúp Nga

Đổi tiền XCD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
34.620,30 rub

$1,000 XCD = руб34,62 RUB

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rúp Nga
1 XCD34.62030 RUB
5 XCD173.10150 RUB
10 XCD346.20300 RUB
20 XCD692.40600 RUB
50 XCD1,731.01500 RUB
100 XCD3,462.03000 RUB
250 XCD8,655.07500 RUB
500 XCD17,310.15000 RUB
1000 XCD34,620.30000 RUB
2000 XCD69,240.60000 RUB
5000 XCD173,101.50000 RUB
10000 XCD346,203.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Đông Caribê
1 RUB0.02888 XCD
5 RUB0.14442 XCD
10 RUB0.28885 XCD
20 RUB0.57770 XCD
50 RUB1.44424 XCD
100 RUB2.88848 XCD
250 RUB7.22120 XCD
500 RUB14.44240 XCD
1000 RUB28.88480 XCD
2000 RUB57.76960 XCD
5000 RUB144.42400 XCD
10000 RUB288.84800 XCD