100 Đô-la Đông Caribê sang Rúp Nga

Đổi tiền XCD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xcd
3.452,94 rub

$1,000 XCD = руб34,53 RUB

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rúp Nga
1 XCD34.52940 RUB
5 XCD172.64700 RUB
10 XCD345.29400 RUB
20 XCD690.58800 RUB
50 XCD1,726.47000 RUB
100 XCD3,452.94000 RUB
250 XCD8,632.35000 RUB
500 XCD17,264.70000 RUB
1000 XCD34,529.40000 RUB
2000 XCD69,058.80000 RUB
5000 XCD172,647.00000 RUB
10000 XCD345,294.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Đông Caribê
1 RUB0.02896 XCD
5 RUB0.14480 XCD
10 RUB0.28961 XCD
20 RUB0.57922 XCD
50 RUB1.44804 XCD
100 RUB2.89608 XCD
250 RUB7.24020 XCD
500 RUB14.48040 XCD
1000 RUB28.96080 XCD
2000 RUB57.92160 XCD
5000 RUB144.80400 XCD
10000 RUB289.60800 XCD