Đô-la Đông Caribê sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền XCD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
1.482,02 pln

1,000 XCD = 1,482 PLN

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Zloty Ba Lan
1 XCD1.48202 PLN
5 XCD7.41010 PLN
10 XCD14.82020 PLN
20 XCD29.64040 PLN
50 XCD74.10100 PLN
100 XCD148.20200 PLN
250 XCD370.50500 PLN
500 XCD741.01000 PLN
1000 XCD1,482.02000 PLN
2000 XCD2,964.04000 PLN
5000 XCD7,410.10000 PLN
10000 XCD14,820.20000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Đông Caribê
1 PLN0.67476 XCD
5 PLN3.37378 XCD
10 PLN6.74755 XCD
20 PLN13.49510 XCD
50 PLN33.73775 XCD
100 PLN67.47550 XCD
250 PLN168.68875 XCD
500 PLN337.37750 XCD
1000 PLN674.75500 XCD
2000 PLN1,349.51000 XCD
5000 PLN3,373.77500 XCD
10000 PLN6,747.55000 XCD