Đô-la Đông Caribê sang Kuwait

Đổi tiền XCD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
113,985 kwd

$1,000 XCD = ك0,1140 KWD

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dinar Kuwait
1 XCD0.11399 KWD
5 XCD0.56993 KWD
10 XCD1.13985 KWD
20 XCD2.27970 KWD
50 XCD5.69925 KWD
100 XCD11.39850 KWD
250 XCD28.49625 KWD
500 XCD56.99250 KWD
1000 XCD113.98500 KWD
2000 XCD227.97000 KWD
5000 XCD569.92500 KWD
10000 XCD1,139.85000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Đông Caribê
1 KWD8.77307 XCD
5 KWD43.86535 XCD
10 KWD87.73070 XCD
20 KWD175.46140 XCD
50 KWD438.65350 XCD
100 KWD877.30700 XCD
250 KWD2,193.26750 XCD
500 KWD4,386.53500 XCD
1000 KWD8,773.07000 XCD
2000 KWD17,546.14000 XCD
5000 KWD43,865.35000 XCD
10000 KWD87,730.70000 XCD