100 Kuwait sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền KWD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kwd
878,39 xcd

ك1,000 KWD = $8,784 XCD

Mid-market exchange rate at 17:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Đông Caribê
1 KWD8.78392 XCD
5 KWD43.91960 XCD
10 KWD87.83920 XCD
20 KWD175.67840 XCD
50 KWD439.19600 XCD
100 KWD878.39200 XCD
250 KWD2,195.98000 XCD
500 KWD4,391.96000 XCD
1000 KWD8,783.92000 XCD
2000 KWD17,567.84000 XCD
5000 KWD43,919.60000 XCD
10000 KWD87,839.20000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dinar Kuwait
1 XCD0.11384 KWD
5 XCD0.56922 KWD
10 XCD1.13844 KWD
20 XCD2.27688 KWD
50 XCD5.69220 KWD
100 XCD11.38440 KWD
250 XCD28.46100 KWD
500 XCD56.92200 KWD
1000 XCD113.84400 KWD
2000 XCD227.68800 KWD
5000 XCD569.22000 KWD
10000 XCD1,138.44000 KWD