Đô-la Đông Caribê sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền XCD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
509.756 krw

1,000 XCD = 509,8 KRW

Mid-market exchange rate at 19:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Won Hàn Quốc
1 XCD509.75600 KRW
5 XCD2,548.78000 KRW
10 XCD5,097.56000 KRW
20 XCD10,195.12000 KRW
50 XCD25,487.80000 KRW
100 XCD50,975.60000 KRW
250 XCD127,439.00000 KRW
500 XCD254,878.00000 KRW
1000 XCD509,756.00000 KRW
2000 XCD1,019,512.00000 KRW
5000 XCD2,548,780.00000 KRW
10000 XCD5,097,560.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Đông Caribê
1 KRW0.00196 XCD
5 KRW0.00981 XCD
10 KRW0.01962 XCD
20 KRW0.03923 XCD
50 KRW0.09809 XCD
100 KRW0.19617 XCD
250 KRW0.49043 XCD
500 KRW0.98086 XCD
1000 KRW1.96172 XCD
2000 KRW3.92344 XCD
5000 KRW9.80860 XCD
10000 KRW19.61720 XCD