10 Tala Samoa sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền WST sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
143,87 uah

WS$1,000 WST = ₴14,39 UAH

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Hryvnia Ukraina
1 WST14.38740 UAH
5 WST71.93700 UAH
10 WST143.87400 UAH
20 WST287.74800 UAH
50 WST719.37000 UAH
100 WST1,438.74000 UAH
250 WST3,596.85000 UAH
500 WST7,193.70000 UAH
1000 WST14,387.40000 UAH
2000 WST28,774.80000 UAH
5000 WST71,937.00000 UAH
10000 WST143,874.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tala Samoa
1 UAH0.06951 WST
5 UAH0.34753 WST
10 UAH0.69505 WST
20 UAH1.39010 WST
50 UAH3.47526 WST
100 UAH6.95052 WST
250 UAH17.37630 WST
500 UAH34.75260 WST
1000 UAH69.50520 WST
2000 UAH139.01040 WST
5000 UAH347.52600 WST
10000 UAH695.05200 WST