Tala Samoa sang Riel Campuchia

Đổi tiền WST sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
1.462.220 khr

1,000 WST = 1.462 KHR

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Riel Campuchia
1 WST1,462.22000 KHR
5 WST7,311.10000 KHR
10 WST14,622.20000 KHR
20 WST29,244.40000 KHR
50 WST73,111.00000 KHR
100 WST146,222.00000 KHR
250 WST365,555.00000 KHR
500 WST731,110.00000 KHR
1000 WST1,462,220.00000 KHR
2000 WST2,924,440.00000 KHR
5000 WST7,311,100.00000 KHR
10000 WST14,622,200.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Tala Samoa
1 KHR0.00068 WST
5 KHR0.00342 WST
10 KHR0.00684 WST
20 KHR0.01368 WST
50 KHR0.03419 WST
100 KHR0.06839 WST
250 KHR0.17097 WST
500 KHR0.34195 WST
1000 KHR0.68389 WST
2000 KHR1.36778 WST
5000 KHR3.41945 WST
10000 KHR6.83890 WST