5 Tala Samoa sang Riel Campuchia

Đổi tiền WST sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 wst
7.381,30 khr

WS$1,000 WST = ៛1.476 KHR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Riel Campuchia
1 WST1,476.26000 KHR
5 WST7,381.30000 KHR
10 WST14,762.60000 KHR
20 WST29,525.20000 KHR
50 WST73,813.00000 KHR
100 WST147,626.00000 KHR
250 WST369,065.00000 KHR
500 WST738,130.00000 KHR
1000 WST1,476,260.00000 KHR
2000 WST2,952,520.00000 KHR
5000 WST7,381,300.00000 KHR
10000 WST14,762,600.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Tala Samoa
1 KHR0.00068 WST
5 KHR0.00339 WST
10 KHR0.00677 WST
20 KHR0.01355 WST
50 KHR0.03387 WST
100 KHR0.06774 WST
250 KHR0.16935 WST
500 KHR0.33869 WST
1000 KHR0.67739 WST
2000 KHR1.35478 WST
5000 KHR3.38694 WST
10000 KHR6.77388 WST