200.000 Tala Samoa sang Yên Nhật

Đổi tiền WST sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 wst
11.440.560 jpy

WS$1,000 WST = ¥57,20 JPY

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Yên Nhật
1 WST57.20280 JPY
5 WST286.01400 JPY
10 WST572.02800 JPY
20 WST1,144.05600 JPY
50 WST2,860.14000 JPY
100 WST5,720.28000 JPY
250 WST14,300.70000 JPY
500 WST28,601.40000 JPY
1000 WST57,202.80000 JPY
2000 WST114,405.60000 JPY
5000 WST286,014.00000 JPY
10000 WST572,028.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tala Samoa
100 JPY1.74817 WST
1000 JPY17.48170 WST
1500 JPY26.22255 WST
2000 JPY34.96340 WST
3000 JPY52.44510 WST
5000 JPY87.40850 WST
5400 JPY94.40118 WST
10000 JPY174.81700 WST
15000 JPY262.22550 WST
20000 JPY349.63400 WST
25000 JPY437.04250 WST
30000 JPY524.45100 WST