Tala Samoa sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền WST sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
2.539,05 dkk

1,000 WST = 2,539 DKK

Mid-market exchange rate at 01:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krone Đan Mạch
1 WST2.53905 DKK
5 WST12.69525 DKK
10 WST25.39050 DKK
20 WST50.78100 DKK
50 WST126.95250 DKK
100 WST253.90500 DKK
250 WST634.76250 DKK
500 WST1,269.52500 DKK
1000 WST2,539.05000 DKK
2000 WST5,078.10000 DKK
5000 WST12,695.25000 DKK
10000 WST25,390.50000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tala Samoa
1 DKK0.39385 WST
5 DKK1.96925 WST
10 DKK3.93849 WST
20 DKK7.87698 WST
50 DKK19.69245 WST
100 DKK39.38490 WST
250 DKK98.46225 WST
500 DKK196.92450 WST
1000 DKK393.84900 WST
2000 DKK787.69800 WST
5000 DKK1,969.24500 WST
10000 DKK3,938.49000 WST